Thông số kỹ thuật
-
Loại Tivi: Smart TV NanoCell
-
Kích cỡ màn hình: 86 inch
-
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
-
Loại màn hình:
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: Hãng không công bố
-
Hệ điều hành: webOS 24
-
Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
-
Chất liệu viền tivi: Nhựa
-
Nơi sản xuất: Indonesia
-
Năm ra mắt: 2024
Công nghệ hình ảnh
-
Công nghệ hình ảnh:
α8 AI Super Upscaling 4K
HLG
HDR10 Pro
Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Chế độ game HGiG
-
Bộ xử lý: Bộ xử lý α8 AI Processor 4K
-
Tần số quét thực: 120 Hz
Tiện ích
-
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng LG ThinQ
-
Điều khiển bằng giọng nói:
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
-
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
Chromecast AirPlay 2
-
Remote thông minh: Magic Remote
-
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
Home DashboardApple HomeKit
-
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
FPT Play
TV 360
VTV Go
VieON
Tiktok
-
Tiện ích thông minh khác:
Multi View chia nhỏ màn hình tivi
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói
Room to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng)
Công nghệ âm thanh
-
Tổng công suất loa: 20W
-
Số lượng loa: 2 loa
-
Chế độ lọc thoại: Có
-
Kết nối với loa tivi: Có
-
Các công nghệ khác:
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
WISA ready
α8 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Cổng kết nối
-
Kết nối Internet: Wi-FiCổng mạng LAN
-
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột)
-
USB: 2 cổng USB A
-
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
-
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang: 192.7 cm – Cao: 116.4 cm – Dày: 36.2 cm
-
Khối lượng có chân: 45.9 kg
-
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang: 192.7 cm – Cao: 110.4 cm – Dày: 5.99 cm
-
Khối lượng không chân: 45.5 kg